Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tarô
|
danh từ
Dụng cụ làm ren trong lỗ, tương tự như mũi khoan.
động từ
Làm ren trong lỗ bằng tarô.
Từ điển Việt - Pháp
tarô
|
(kỹ thuật) taraud
tarauder