Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tịt mít
|
tính từ
không hiểu, không nghĩ ra
tịt mít, không trả lời được gì
Từ điển Việt - Pháp
tịt mít
|
(thông tục) rester sec ; sécher.
ne rien comprendre.