Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tẻo teo
|
tính từ
rất nhỏ bé
ao thu lạnh lẽo nước trong veo, một chiếc thuyền câu bé tẻo teo ((Nguyễn Khuyến)
Từ điển Việt - Pháp
tẻo teo
|
tout petit
(redoublement ; sens plus fort).