Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tùng
|
danh từ
cây thông
không ai hôm sớm bạn cùng, nương mai mai gãy dựa tùng tùng xiêu (ca dao);
càng sương phủ trắng cho tùng càng xanh (Tản Đà)
tiếng trống
đánh trống tùng tùng khai hội
Từ điển Việt - Pháp
tùng
|
(văn chương) pin.