Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tín
|
danh từ
đặc tính biết trọng lời hứa và tin nhau
quan hệ làm ăn bền lâu được là do chữ tín
Từ điển Việt - Pháp
tín
|
jarre pansue (pour contenir de la saumure).
fidélité à sa parole.