Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tán dóc
|
động từ
nói khoác để cho vui
trời mưa không làm việc được, nhóm thợ điện ngồi tán dóc với nhau
Từ điển Việt - Pháp
tán dóc
|
(thông tục) faire des causettes ; tailler une bavette.