Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tá gà
|
động từ
làm bài hộ người khác
Từ điển Việt - Pháp
tá gà
|
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) faire des compositions (devoirs) pour un autre.