Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tàn tích
|
danh từ
cái xấu, cái cũ còn lại
xoá bỏ tàn tích phong kiến
Từ điển Việt - Pháp
tàn tích
|
vestiges
(địa lý, địa chất) éluvion ; éluvium.