Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tẩn
|
động từ
Đánh.
Tẩn một trận cho nó chừa.
Từ điển Việt - Pháp
tẩn
|
(thông tục) flanquer une rossée.
flanque-lui une rossée.