Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tác dụng
|
danh từ
kết quả của một tác động
thể dục có tác dụng tốt cho sức khoẻ; một sáng kiến có tác dụng trong công việc
động từ
làm cho có những biến đổi nhất định
tác dụng lực vào một vật làm cho nó chuyển động
Từ điển Việt - Pháp
tác dụng
|
agir.
les acides agissent sur les bases pour donner des sels et de l'eau.
action; effet; influence.
effet d'un médicament; influence d'un médicament.