Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sớ
|
danh từ
(từ cũ) tờ trình dâng lên vua
dâng sớ tâu vua
bài văn đọc khi cúng lễ
đốt sớ
xem thớ (nghĩa 1)
sớ gỗ
Từ điển Việt - Pháp
sớ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi
requête aux génies
(địa phương) như thớ
les fibres du bois.
quần ống sớ ( thông tục)
pantalon à plis impeccables