Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sán
|
danh từ
loài kí sinh trong ruột non ở người và động vật, thân dẹp, nhiều đốt
cháu bé biếng ăn vì có sán
động từ
đến gần bên cạnh
sán lại nghe chuyện
Từ điển Việt - Pháp
sán
|
ver plat; parasite (nom générique)
ténifuge.
approcher; s'approcher; venir tout près de.
venir tout près, de quelqu'un.