Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
surhaussement
|
danh từ giống đực
sự nâng cao hơn
sự nâng cao hơn một con đê
sự nâng giá cao hơn
phản nghĩa Surbaissement .