Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sủi
|
động từ
nổi tăm hoặc bọt trên bề mặt
cốc bia sủi bọt; ấm nước đã sủi tăm
Từ điển Việt - Pháp
sủi
|
s'élever (apparaître) à la surface (en parlant des bulles d'air dans un liquide).
écume qui s'élève à la surface d'un liquide.
(địa phương) commencer à bouillir (en parlant de l'eau).