Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sùi sụt
|
động từ
Thúc ông sùi sụt ngắn dài, nghĩ con vắng vẻ thương người nết na (Truyện Kiều)
hàng châu sùi sụt bước đường chia đôi (Nhị Độ Mai)
mưa rả rích, kéo dài
tiết tháng bảy mưa dầm sùi sụt, toát hơi may lạnh buốt xương khô (Nguyễn Du)
Từ điển Việt - Pháp
sùi sụt
|