Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
sùi sùi
|
tính từ
có nhiều nốt nổi lên
mặt sùi sùi mụn