Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
son rỗi
|
tính từ
không bận bịu con cái
tranh thủ đi du lịch khi còn son rỗi
Từ điển Việt - Pháp
son rỗi
|
n'ayant pas encore d'enfant et pourtant ayant du temps de libre (en parlant d'une femme).