Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
solenoid
|
danh từ
Ống trụ quấn nhiều vòng dây dẫn bọc cách điện.