Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
say sóng
|
tính từ
trạng thái mất thăng bằng của cơ thể, gây choáng váng, nôn nao do các dao động trên tàu
chị ấy sợ đi tàu vì bị say sóng
Từ điển Việt - Pháp
say sóng
|
mal de mer; naupathie.