Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
saboteur
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray)
kẻ làm ẩu
kẻ phá hoại; kẻ phá ngầm