Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sabot-cale
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) bịt đầu (một cái cọc...)
(đường sắt) cái hãm chèn