Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sớm khuya
|
danh từ
ngày và đêm; suốt ngày
sớm khuya gác gấm buồng thêu, ngọc vàng mình phải nâng niu lấy mình (Hoàng Trừu)sớm khuya có vợ có chồng, cày sâu bừa kỹ mà mong được mùa (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
sớm khuya
|
jour et nuit.
s'adonner à l'étude jour et nuit.