Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sếp
|
danh từ
người chỉ huy; người cai quản
(...) để bạn đọc biết chút ít về lão sếp này (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
sếp
|
(khẩu ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) chef.