Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
sếp ga
|
danh từ
(từ cũ) người chủ ga xe lửa
(...) người đồng chí mà tôi muốn gọi là đồng chí sếp ga (Nguyễn Tuân)