Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sảo
|
danh từ
rổ to, mắt đan rất thưa
sảo chè tươi; sảo ổi
Từ điển Việt - Pháp
sảo
|
panier à claire-voie.
(cũng như sảo thai ) accoucher avant terme.