Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
sạc
|
động từ
nạp điện vào khí cụ trữ điện
sạc điện bình ắc-quy xe máy
mắng mỏ
nó không nghe lời, bị bố sạc cho một mẻ