Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sư phó
|
danh từ
(từ cũ) thầy học của vua, thái tử
Từ điển Việt - Pháp
sư phó
|
(sử học) gouverneur (précepteur du roi, précepteur du prince héritier).