Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sòi
|
danh từ
cây cùng họ thầu dầu, lá dùng để nhuộm, hạt ép lấy dầu dùng trong công nghiệp
tính từ
vẻ thành thạo
ông ta sòi về sửa chữa điện
Từ điển Việt - Pháp
sòi
|
(thực vật học) arbre à suif.