Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
sát sạt
|
tính từ
như liền với nhau
ngồi sát sạt
vừa vặn không hơn, không kém
tính toán sát sạt
không kiêng nể
mắng sát sạt