Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rựa
|
danh từ
dao có sống dày, mũi bằng, để chặt, chẽ
nói như rựa chém xuống đất (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
rựa
|
(cũng như dao rựa) machette.
(địa phương) như nhức
(redoublement) xem nhưng nhức
(redoublement) như nhưng nhức