Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rulô
|
danh từ
Vật hình trụ để lăn, cuốn,...
Dùng rulô lăn sơn tường.