Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rủi
|
danh từ
không may
may nhờ rủi chịu; (...) trong cái rủi thường nảy ra cái may (Nguyên Hồng)
tính từ
điều không may xảy ra
phận rủi
Từ điển Việt - Pháp
rủi
|
malchance; mauvaise fortune;
(thân mật) guigne; poisse.
malchanceux;
(thân mật) guigneux.