Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rút chạy
|
động từ
chạy khỏi một địa điểm
địch đã nhiều phen rút chạy trước sức tiến công của ta
Từ điển Việt - Pháp
rút chạy
|
se replier et se sauver précipitamment (en parlant d'une armée).