Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rúc rỉa
|
động từ
động vật dùng mỏ mò thức ăn
đàn vịt rúc rỉa tép ở bờ ruộng
Từ điển Việt - Pháp
rúc rỉa
|
becqueter; fouiller du bec (en parlant des canards).