Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rú
|
danh từ
núi nhỏ có cây rậm
chim bay về rú, về non, cá kia về vực anh còn đợi em (ca dao)
động từ
kêu to và dài
sợ quá rú lên
kêu to vì bất ngờ
còi báo động rú lên
Từ điển Việt - Pháp
rú
|
(địa phương) montagne.
forêt; brousse.
hurler; crier.
hurler de douleur
crier de joie; pousser des cris de joie.