Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rong ruổi
|
động từ
đi liên tục trên chặng đường dài
rong ruổi đạp xe trên đường
Từ điển Việt - Pháp
rong ruổi
|