Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rin rít
|
tính từ
bụi, bẩn dính vào gây khó chịu
người rin rít mồ hôi
tiếng của hai vật cứng nghiến vào nhau
(...) chị Khà nổi ba máu sáu cơn, giọng chị rin rít qua kẽ răng (Nguyễn Kiên)
Từ điển Việt - Pháp
rin rít
|
xem rít