Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ra-đa
|
danh từ
máy xác định vị trí, khoảng cách các vật ở xa bằng sự phản xạ của sóng vô tuyến điện (phiên âm từ tiếng Anh radar )
trạm ra-đa
Từ điển Việt - Pháp
ra-đa
|
radar