Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ra hè
|
tính từ
lễ kết thúc mùa hè của nhà chùa
dự lễ ra hè
Từ điển Việt - Pháp
ra hè
|
à la fin de l'été
(từ cũ, nghĩa cũ) célébrer la fin de l'été (d'après le rite bouddhique)