Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rối bung
|
tính từ
lộn xộn; lung tung
càng suy nghĩ đầu óc càng rối bung