Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rốc-két
|
danh từ
loại đạn được phóng tới mục tiêu nhờ lực đẩy của động cơ phản lực (phiên âm từ tiếng Anh rocket )
máy bay địch phóng quả rốc-két xuống trận địa