Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rệu rã
|
tính từ
bạc nhược, tinh thần sắp tan rã
tinh thần rệu rã
Từ điển Việt - Pháp
rệu rã
|
qui menace de ruine
déprimé
déprimé moralement