Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rạo
|
danh từ
hàng cây cắm giữa dòng nước
đóng rạo bắt cá
Từ điển Việt - Pháp
rạo
|
pieu de filet (pour retenir un filet qu'on tend au travers d'un arroyo)