Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rón rén
|
phụ từ
nhẹ nhàng, thong thả
rón rén bước vào; rón rén thưa
Từ điển Việt - Pháp
rón rén
|
(marcher) à pas de loup