Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rèm
|
danh từ
vật dệt hoặc đan thưa để treo che cửa
cửa ngoài vội rủ rèm the (Truyện Kiều); đêm qua nằm trọ nhà hàng, rèm thưa gió lọt lòng càng nhớ thương (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rèm
|
store en bambou
rideau de porte