Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rôm rả
|
tính từ
không khí nhộn nhịp, vui vẻ
buổi liên hoan cuối năm thật rôm rả
Từ điển Việt - Pháp
rôm rả
|
animé; vivant;
nourri
conversation nourrie