Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rãy
|
Xem rẫy (nghĩa 2)
Từ điển Việt - Pháp
rãy
|
(địa phương) như rẫy