Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quay lưng
|
động từ
phản bội
người nhân viên cũ quay lưng hại ông ấy
Từ điển Việt - Pháp
quay lưng
|
tourner le dos à