Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
quan gia
|
danh từ
(từ cũ) nhà vua
(...) các vương hầu đang ngồi bàn việc nước với quan gia (Nguyễn Huy Tưởng)