Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
quết trầu
|
danh từ
nước màu đỏ ứa ra khi nhai trầu
(...) bà bán mật vuốt quết trầu bám mép hỏi bà Chồi: - Cái cháu quảy dang là thứ mấy nhà ta? (Tô Hoài)
Từ điển Việt - Pháp
quết trầu
|
jus de chique de bétel (additionné de salive)